Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ethnocentric
/eθnou'sentrik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ethnocentric
/ˌɛɵnoʊˈsɛntrɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
vị chủng, cho dân tộc mình là hơn cả
* Các từ tương tự:
ethnocentrically
,
ethnocentricity
adjective
[more ~; most ~] disapproving :having or based on the idea that your own group or culture is better or more important than others
The
review
was
criticized
for
its
ethnocentric
bias
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content