Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ethnically
/'eθnikli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[về mặt] huyết tộc
the
two
people
are
ethnically
related
hai dân tộc ấy có quan hệ huyết tộc với nhau
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content