Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ethnic cleansing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :the practice of removing or killing people who belong to an ethnic group that is different from the ruling group in a country or region
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content