Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc] dân tộc, [thuộc] bộ tộc
    ethnic communities
    các cộng đồng dân tộc
    mang màu sắc dân tộc
    ethnic clothes
    quần áo mang màu sắc dân tộc
    an ethnic restaurant
    nhà hàng món ăn dân tộc

    * Các từ tương tự:
    ethnical, ethnicalism, ethnically, ethnicism, ethnicity