Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ethanol
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ethanol
/ˈɛɵəˌnɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(hoá học) ethanol
* Các từ tương tự:
ethanolamine
noun
[noncount] technical :alcohol 1 - used especially to refer to alcohol when it is used as a fuel
a
car
that
uses
a
mixture
of
ethanol
and
gasoline
for
fuel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content