Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eternity ring
/i'tɜ:nətiriη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
nhẫn vĩnh tồn (nhẫn nạm ngọc tượng trưng cho sự bất diệt)
he
gave
her
an
eternity
ring
when
their
son
was
born
anh tặng chị một chiếc nhẫn vĩnh tồn khi đứa con trai của họ ra đời
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content