Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

eternity ring /i'tɜ:nətiriη/  

  • nhẫn vĩnh tồn (nhẫn nạm ngọc tượng trưng cho sự bất diệt)
    anh tặng chị một chiếc nhẫn vĩnh tồn khi đứa con trai của họ ra đời