Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thời gian vô tận; cõi vĩnh hằng
    an eternity
    (khẩu ngữ)
    khoảng thời gian tưởng chừng vô tận
    it seemed an eternity before the police arrived
    thời gian trước khi cảnh sát đến tưởng chừng vô tận

    * Các từ tương tự:
    eternity ring