Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eternity
/i'tɜ:nəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eternity
/ɪˈtɚnəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eternity
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
thời gian vô tận; cõi vĩnh hằng
an eternity
(khẩu ngữ)
khoảng thời gian tưởng chừng vô tận
it
seemed
an
eternity
before
the
police
arrived
thời gian trước khi cảnh sát đến tưởng chừng vô tận
* Các từ tương tự:
eternity ring
noun
[noncount] :time without an end
She
promised
to
love
him
for
all
eternity. [=
to
love
him
forever
]
[noncount] :a state that comes after death and never ends
They
believed
that
sinners
would
spend
eternity
in
hell
.
[singular] :time that seems to be without an end
I
waited
(
for
)
an
eternity
for
my
car
to
be
fixed
.
We
suffered
through
an
eternity
of
delays
during
the
lawsuit
.
noun
Many religions believe in the eternity of the soul
endlessness
everlastingness
unendingness
boundlessness
perpetuity
timelessness
infinity
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content