Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thuật khắc a-xít
    bản khắc a-xít
    hanging on the wall was a fine etching of the church
    treo trên tường là một bức tranh nhà thờ khắc a-xít rất đẹp

    * Các từ tương tự:
    etching method, etching-knife, etching-needle