Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    etch something on (onto) something
    khắc a-xít
    sự cố ấy vẫn còn khắc sâu trong ký ức của bà ta qua bao nhiêu năm tháng

    * Các từ tương tự:
    etch pattern, etch pit density, etchant, etched circuit, etcher, etching, etching method, etching-knife, etching-needle