Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
et al
/,et'æl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(khẩu ngữ)
(viết tắt của and other people or things)
và những người khác, và những cái khác (tiếng Latinh la et alii (alia))
the
concert
included
work
by
Mozart
et
al
buổi hòa nhạc bao gồm các tác phẩm của Mozart và của những nhạc sĩ khác
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content