Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
estuary
/'est∫ʊəri/
/'est∫ʊeri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
estuary
/ˈɛsʧəˌweri/
/Brit ˈɛsʧuəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cửa sông
noun
plural -aries
[count] :an area where a river flows into the sea
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content