Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (không dùng ở thì tiếp diễn)
    đánh giá cao; quý trọng
    I esteem his work highly
    tôi đánh giá rất cao công trình của ông ta
    coi là, cho là
    I esteem it as a favour
    tôi coi cái đó như là một ân huệ
    Danh từ
    sự đánh giá cao, sự quý trọng
    she is held in great (high) esteem by those who know her well
    những người biết rõ cô ta rất quý trọng cô ta