Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
essential oil
/i,sen∫l'ɔil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
essential oil
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
tinh dầu
noun
plural ~ oils
[count] :an oil that comes from a plant, that smells like the plant it comes from, and that is used in perfumes and flavorings
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content