Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
espy
/i'spai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
espy
/ɪˈspaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(espied) (cũ hoặc đùa)
trông thấy
was
it
you
I
espied
jogging
in
the
park
this
morning
?
sáng nay tôi thấy anh tập chạy ở công viên, đúng không?
verb
-pies; -pied; -pying
[+ obj] formal + literary :to see or notice (someone or something)
the
next
thing
he
espies
may
be
the
lady
.
Shakespeare
,
A
Midsummer
Night's
Dream
(1595) -
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content