Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
esprit de corps
/e'spri:də'kə:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
esprit de corps
/ɪˌspriːdəˈkoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
tinh thần đồng đội
noun
[noncount] :feelings of loyalty, enthusiasm, and devotion to a group among people who are members of the group
The
troops
showed
great
esprit
de
corps
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content