Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
espousal
/i'spaʊzl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
espousal
/ɪˈspaʊzəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(+ of)
sự tán thành
his
recent
espousal
of
communism
sự tán thành chủ nghĩa cộng sản mới đây của ông ta
noun
[singular] formal :the act of expressing support for a cause or belief :the act of espousing something - + of
His
espousal
of
socialism
has
been
a
surprise
to
many
former
colleagues
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content