Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
esplanade
/,esplə'neid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
esplanade
/ˈɛspləˌnɑːd/
/Brit ˌɛspləˈneɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bãi dạo chơi (nhất là gần biển)
noun
plural -nades
[count] :a level, open area especially; :an area for walking or driving along a shore
a
tree-lined
esplanade
by
the
river
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content