Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
espionage
/'espiənɑ:ʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
espionage
/ˈɛspijəˌnɑːʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hoạt động gián điệp
engage
in
espionage
làm gián điệp
noun
[noncount] :the things that are done to find out secrets from enemies or competitors :the activity of spying
He
was
charged
with
several
counts
of
espionage.
international
/
industrial
espionage
an
espionage
novel
/
thriller
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content