Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
esoterical
/esou'terik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
bí truyền; bí mật
riêng tư
* Các từ tương tự:
esoterically
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content