Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
esoteric
/,esəʊ'terik/
/,i:səʊ'terik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
esoteric
/ˌɛsəˈterɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bí truyền; huyền bí
esoteric
language
ngôn ngữ huyền bí
* Các từ tương tự:
esoterical
,
esoterically
,
esotericism
adjective
[more ~; most ~]
only taught to or understood by members of a special group
esoteric
knowledge
:
hard
to
understand
esoteric
subjects
/
concepts
limited to a small number of people
esoteric
pursuits
esoteric
religious
sects
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content