Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eschew
/is't∫u:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eschew
/ɛˈʃuː/
/ɛsˈʧu/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
tránh, tránh xa
eschew
political
discussion
tránh các cuộc thảo luận về chính trị
* Các từ tương tự:
eschewal
verb
eschews; eschewed; eschewing
[+ obj] formal :to avoid (something) especially because you do not think it is right, proper, etc.
They
now
eschew
the
violence
of
their
past
.
a
psychologist
who
eschews
the
traditional
methods
of
psychotherapy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content