Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
escarpment
/i'skɑ:pmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
escarpment
/ɪˈskɑɚpmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
dốc đứng, vách đứng (ngăn cách hai vùng ở bình độ khác nhau, như một cao nguyên ở trên và một đồng bằng ở dưới thấp)
noun
plural -ments
[count] :a long cliff or steep slope that separates two flat or slightly sloped areas
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content