Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
escapee
/i,skei'pi:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
escapee
/ɪˌskeɪˈpiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người trốn ngục, người vượt ngục
noun
plural -ees
[count] :a person who has escaped :a prisoner who has escaped
an
escapee
from
the
local
jail
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content