Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
escape mechanism
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
escape mechanism
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Kỹ thuật) cơ chế/năng thoát [TQ]
noun
plural ~ -nisms
[count] :a way of behaving or thinking that is used to avoid unpleasant facts or problems
She
uses
humor
as
an
escape
mechanism
.
Football
gives
him
an
escape
mechanism
for
his
anger
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content