Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
escape hatch
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ hatches
[count] :a door or hatch that can be used to get out of something in an emergency
the
escape
hatch
of
a
submarine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content