Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
escape clause
/i'skeip'klɔ:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
escape clause
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cách viết khác get-out clause)
điều khoản thanh lý hợp đồng
noun
plural ~ clauses
[count] :a part of a contract that allows you to get out of the contract in a particular situation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content