Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
escapade
/,eskə'peid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
escapade
/ˈɛskəˌpeɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hành động ngông cuồng
noun
plural -pades
[count] :an exciting, foolish, or dangerous experience or adventure
a
madcap
/
drunken
/
comic
escapade
As
a
teenager
he
embarked
on
a
series
of
ill-advised
escapades
.
sexual
/
erotic
escapades
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content