Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
escalate
/'eskəleit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
escalate
/ˈɛskəˌleɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
leo thang
house
prices
have
escalated
rapidly
giá nhà đã leo thang nhanh chóng
the
government
escalated
the
war
by
starting
to
bomb
enemy
cities
chính phủ leo thang chiến tranh bằng việc bắt đầu giội bom xuống thành phố địch
verb
-lates; -lated; -lating
to become worse or to make (something) worse or more severe [no obj]
The
conflict
has
escalated
into
an
all-out
war
.
a
time
of
escalating
tensions
/
violence
[+
obj
]
We
are
trying
not
to
escalate
the
violence
.
to become greater or higher or to make (something) greater or higher [no obj]
Salaries
of
leading
executives
have
continued
to
escalate.
an
effort
to
combat
escalating
[=
rising
]
costs
[+
obj
]
The
cold
weather
has
escalated
fuel
prices
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content