Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
erstwhile
/ə:st/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
erstwhile
/ˈɚstˌwajəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ngày xưa, xưa kia
adjective
always used before a noun
formal :in the past :former
erstwhile
friends
[=
people
who
were
friends
in
the
past
]
erstwhile
allies
/
enemies
/
lovers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content