Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
erratically
/i'rætikli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] thất thường
being
out
of
practice
,
the
team
played
very
erratically
vì thiếu luyện tập, đội bóng chơi rất thất thường
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content