Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eroticism
/i'rɒtisizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eroticism
/ɪˈrɑːtəˌsɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thói dâm dục
tính chất khiêu dâm
the
film's
blatant
eroticism
tính chất khiêu dâm trắng trợn của bộ phim
noun
[noncount] :a quality that causes sexual feelings
the
subtle
eroticism
of
his
films
an
actress
known
for
her
smoldering
eroticism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content