Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ergo
/ɜ:gəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ergo
/ˈeɚgoʊ/
/ˈɚgoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
(thường đùa)
bởi vậy, vì thế
* Các từ tương tự:
ergodic
,
ergodic function
,
ergodic theorem
,
ergodicity
,
ergograph
,
ergology
,
ergometer
,
ergometrine
,
ergon
adverb
formal :therefore, hence
The
products
are
poorly
constructed
; ergo,
they
break
easily
.
* Các từ tương tự:
ergonomics
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content