Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
erection
/i'rek∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
erection
/ɪˈrɛkʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự dựng
the
erection
of
the
building
took
several
months
sự dựng tòa nhà đã mất nhiều tháng
công trình xây dựng
sự cương cứng (dương vật…)
noun
plural -tions
[count] :the state in which a body part (such as the penis) becomes firm and swollen because of sexual excitement also; :the penis when it is in such a state
get
/
have
an
erection
[noncount] :the act or process of building or erecting something
the
erection
of
a
new
apartment
building
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content