Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
erectile
/i'rektail/
/i'rektl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
erectile
/ɪˈrɛktn̩/
/ɪˈrɛkˌtajəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(sinh vật)
cương cứng, cương
adjective
technical :of or relating to an erection (sense 1)
erectile
dysfunction
[=
a
problem
that
makes
a
man
unable
to
get
an
erection
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content