Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
erasure
/i'reiʒə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
erasure
/ɪˈreɪʃɚ/
/Brit ɪˈreɪʒə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự tẩy, sự xóa
từ [đã bị] xóa đi
chỗ tẩy, chỗ xóa
erasures
in
a
letter
những chỗ xóa trong một bức thư
noun
plural -sures
an act of erasing something [noncount]
accidental
erasure
of
the
tape
[
count
] (
chiefly
US
)
There
were
many
errors
and
erasures
in
the
typescript
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content