Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

erasable /i'reizəbl/  

  • Tính từ
    có thể xoá, có thể xoá bỏ
    (Kỹ thuật) xóa được
    (máy tính) xoá khử

    * Các từ tương tự:
    erasable memory, erasable optical storage, erasable programmable ROM (EPROM), erasable storage