Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eradicator
/i'rædikeitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người trừ tiệt; chất trừ tiệt, chất tẩy
a
bottle
of
ink
eradicator
một chai nước tẩy vết mực
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content