Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eradicate
/i'rædikeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eradicate
/ɪˈrædəˌkeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
trừ tiệt
smallpox
has
almost
been
eradicated
bệnh đậu mùa hầu như đã bị trừ tiệt
verb
-cates; -cated; -cating
[+ obj] formal :to remove (something) completely :to eliminate or destroy (something harmful)
The
disease
has
now
been
completely
eradicated
.
His
ambition
is
to
eradicate
poverty
in
/
from
his
community
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content