Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
equivocate
/i'kwivəkeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
equivocate
/ɪˈkwɪvəˌkeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
equivocate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
nói lập lờ nước đôi, nói úp mở
don't
equivocate
with
me
!
I
want
a
straight
answer
to
a
straight
question
tôi muốn được một câu trả lời thẳng thắng cho một câu hỏi thẳng thắng, đừng nói lập lờ nước đôi với tôi nữa!
verb
-cates; -cated; -cating
[no obj] formal :to use unclear language especially to deceive or mislead someone
The
applicant
seemed
to
be
equivocating
when
we
asked
him
about
his
last
job
.
When
asked
about
her
tax
plan
,
the
candidate
didn't
equivocate.
verb
I wish she'd confirm or deny it and stop equivocating
evade
mislead
hedge
deceive
quibble
dodge
weasel
out
(
of
)
double-talk
fence
sidestep
skirt
avoid
tergiversate
prevaricate
Colloq
waffle
beat
about
the
bush
pussyfoot
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content