Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

equipollent /i:kwi'pɔlənt/  

  • Tính từ
    bằng sức, ngang sức; tương đương (về giá trị...)
    Danh từ
    vật bằng sức, vật ngang sức; vật tương đương (về giá trị...)
    bằng nhau (vectơ)

    * Các từ tương tự:
    equipollently