Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đồ trang bị, đồ dùng cần thiết
    a factory with modern equipment
    một nhà máy với trang bị hiện đại
    office equipment
    đồ dùng văn phòng
    sự trang bị
    sự trang bị cho phòng ảnh rất tốn tiền