Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
equilateral
/,i:kwi'lætərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(toán học)
đều (cạnh)
an
equilateral
triangle
tam giác đều
* Các từ tương tự:
equilaterally
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content