Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

equiangular /i:kwi'æɳgjulə/  

  • Tính từ
    (toán học) đều góc, đẳng giác
    đẳng giác, có góc bằng nhau; bảo giác

    * Các từ tương tự:
    equiangular antenna