Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
equiangular
/i:kwi'æɳgjulə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(toán học) đều góc, đẳng giác
đẳng giác, có góc bằng nhau; bảo giác
* Các từ tương tự:
equiangular antenna
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content