Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
equate
/i'kweit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
equate
/ɪˈkweɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
coi ngang nhau, đặt ngang hàng
we
can't
equate
the
education
system
of
Britain
to
that
of
Germany
chúng ta không thể coi hệ thống giáo dục của Anh và của Đức ngang nhau
verb
equates; equated; equating
[+ obj] :to say or think that (two things) are equal or the same
You
shouldn't
equate
those
two
things
. -
often
+
with
or
and
He
equates
disagreement
with
/
and
disloyalty
.
You
shouldn't
equate
material
wealth
with
happiness
.
equate to
[phrasal verb]
equate to (something) :to be the same as or similar to (something)
Disagreement
doesn't
equate
to
[=
equal
]
disloyalty
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content