Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
epochal
/'i:pɔk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu một thời kỳ; lịch sử
an
epoch-making
change
một biến cố lịch sử
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content