Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
epoch-making
/'i:pɒk,meikiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
epoch-making
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
mở ra một kỷ nguyên, có tầm vóc lịch sử
the
epoch-making
discovery
of
America
sự tìm ra Châu Mỹ, một phát hiện có tầm vóc lịch sử
adjective
very important in history :causing an important change in history
The
steam
engine
was
an
epoch-making [=
epochal
]
development
in
the
history
of
industry
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content