Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

epoch /ˈɛpək/  /Brit ˈiːˌp{scriptainv}k/

  • noun
    plural -ochs
    [count] :a period of time that is very important in history
    The Civil War era was an epoch in 19th-century U.Shistory.

    * Các từ tương tự:
    epoch-making