Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
epoch
/'i:pɒk/
/'epək/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
epoch
/ˈɛpək/
/Brit ˈiːˌp{scriptainv}k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kỷ nguyên
make
an
epoch
mở ra một kỷ nguyên
* Các từ tương tự:
epoch-making
,
epochal
noun
plural -ochs
[count] :a period of time that is very important in history
The
Civil
War
era
was
an
epoch
in
19
th-century
U
.
S
.
history
.
The
development
of
the
steam
engine
marked
an
important
epoch
in
the
history
of
industry
. -
compare
era
* Các từ tương tự:
epoch-making
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content