Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
epitomize
/i'pitəmaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
epitomize
/ɪˈpɪtəˌmaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
tóm tắt, cô lại
là hình ảnh thu nhỏ của
* Các từ tương tự:
epitomize, epitomise
,
epitomizer
verb
also Brit epitomise -mizes; -mized; -mizing
[+ obj] :to be a perfect example or representation of (something) :to be the epitome of (something)
He
epitomizes
laziness
.
This
student's
struggles
epitomize
the
trouble
with
our
schools
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content