Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
epistle
/i'pisl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
epistle
/ɪˈpɪsəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bức thư
her
mother
sends
her
a
long
epistle
every
week
mẹ cô hằng tuần viết cho cô một bức thư dài
* Các từ tương tự:
Epistle
,
epistler
noun
plural epistles
[count] Epistle in the Bible :any one of the letters to the early Christians that are part of the New Testament
St
.
Paul's
Epistle
to
the
Romans
formal :letter
He
penned
lengthy
epistles
to
her
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content